Fibonacci – một công cụ kỹ thuật phổ biến. Nó đã trở thành một phần không thể thiếu đối với những nhà đầu tư. Trong thế giới của tiền điện tử, dãy số Fibonacci thường được áp dụng để dự đoán xu hướng thị trường. Bài viết này Crypto Trading sẽ giới thiệu về khái niệm và cách áp dụng nó trong phân tích giao dịch tiền điện tử. Hãy cùng khám phá nhé!
Lý thuyết Fibonacci và tính ứng dụng vào thị trường Crypto
Fibonacci là một khái niệm mà nhiều nhà giao dịch Crypto quan tâm. Các chỉ báo này giúp xác định các mức hỗ trợ và kháng cự. Điều quan trọng để đặt lệnh dừng lỗ hoặc định rõ các mục tiêu giao dịch.
Tìm hiểu lý thuyết “Fibonacci” là gì? Công thức tính toán
Fibonacci là một chỉ báo phân tích kỹ thuật dựa trên các dãy số và hệ số do nhà toán học Leonardo-Fibonacci tạo ra.
Dãy số Fibonacci được tạo ra từ các số tự nhiên bắt đầu từ 0 và 1 hoặc 1 và 1. Các số tiếp theo trong dãy là tổng của hai số trước đó: 0, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144,…
Công thức tính như sau:
- Trong phân tích kỹ thuật, dãy số Fibonacci được sử dụng để xác định các mức giá ở các tỉ lệ như 23,6%, 38,2%, 161,8%, 423,6%, và nhiều tỉ lệ khác. Các tỉ lệ này dựa trên dãy số Fibonacci. Chúng bắt đầu từ 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, …
- Khi lấy số sau và chia cho số trước, kết quả xấp xỉ sẽ gần nhau. Ví dụ: 5/3 ≃ 8/5 ≃ 13/8 ≃ 21/13 ≃ 34/21 ≃ … ≃ 1,618. Khi lấy số sau đó chia cho hai số trước nó, ta cũng có tỷ lệ gần nhau. Ví dụ: 5/13 ≃ 8/21 ≃ 13/34 ≃ … ≃ 0,382. Tỉ lệ nghịch đảo của tỷ lệ vàng là khoảng 0,618. Khi trừ cho 0,382, ta có khoảng 0,236.
- Ngoài ra, có trường hợp mà bình phương của tỷ lệ vàng là khoảng 2,618. Lập phương của tỷ lệ vàng là khoảng 4,236.

Dãy số Fibonacci trong Crypto được sử dụng với vai trò gì?
Các nhà giao dịch tin rằng dãy số Fibonacci đóng một vai trò quan trọng trong lĩnh vực tài chính. Dãy số này được áp dụng để tạo ra các tỷ lệ phần trăm mà nhà giao dịch sử dụng. Bao gồm 23,6%; 38,2%; 50%; 61,8%; 78,6%; 100%; 161,8%; 261,8%; 423,6%.
Những tỷ lệ này được áp dụng vào nhiều kỹ thuật khác nhau:
- Trong Fibonacci Retracements: Đây là các đường ngang trên biểu đồ, chỉ ra các vùng hỗ trợ và kháng cự.
- Trong Fibonacci Extensions: Đây là các đường ngang trên biểu đồ. Nó chỉ ra nơi mà sóng giá có thể tiếp tục mạnh mẽ.
- Trong Fibonacci Arcs: Được xem như những đường cong. Nó xuất phát từ mức cao hoặc mức thấp, đại diện cho các vùng hỗ trợ và kháng cự.
- Trong Fibonacci Fans: Đây là các đường chéo, dựa trên mức cao và mức thấp. Nó đại diện cho các vùng hỗ trợ và kháng cự.
- Trong Fibonacci Time Zones: Đây là các đường dọc trên biểu đồ. Nó dùng để dự đoán thời điểm có thể xảy ra các biến động giá lớn trong tương lai.
Nhược điểm của công cụ chỉ báo Fibonacci là gì?
Mặc dù tỷ lệ này có thể chỉ ra các điểm hỗ trợ hoặc kháng cự tiềm năng. Tuy nhiên không có đảm bảo nào rằng giá sẽ phản ứng mạnh mẽ với các tỷ lệ đó. Đây chính là lý do mà người ta thường kết hợp nó với các tín hiệu khác.
Một khía cạnh tiêu cực khác của việc sử dụng chỉ báo này là có quá nhiều mức cản giá. Do đó, giá thường lâm vào trạng thái dao động xung quanh những mức này. Gây ra sự không chắc chắn cho các nhà giao dịch khi phải xác định ngưỡng cản hiệu quả nhất để cân nhắc trong chiến lược giao dịch của họ.

Xem thêm: Phân tích kỹ thuật: Bí thuật giúp nâng cao lợi nhuận
Fibonacci được phân thành các loại nào?
Trong phân tích kỹ thuật Crypto, hai loại chính thường được sử dụng là:
Retracement Fibonacci trong Trade Coin
Để hiểu một cách đơn giản, Fibonacci Retracement hoạt động như sau:
Dựa vào các mức Fibonacci (điểm B), ta có thể xác định mức đảo chiều của đồ thị. Nhà giao dịch cần xác định giá tại đỉnh của xu hướng. Sau đó tìm mức giá hỗ trợ dựa trên các tỷ lệ thoái lui. Thường, họ sử dụng 4 loại tỷ lệ cơ bản cho mô hình này là 23.6%, 38.2%, 61.8%, và 78.6%.
Tuy nhiên, việc sử dụng Fibonacci Retracement độc lập không đơn giản. Để xác định xu hướng một cách chắc chắn hơn, traders thường kết hợp nó với các công cụ khác. Ví dụ như trendline, hỗ trợ và kháng cự. Khi mức Fibonacci trùng khớp với vùng hỗ trợ và kháng cự, có xác suất cao giá sẽ đảo chiều từ đó.

Expansion Fibonacci là gì?
Nếu Fibonacci Retracement giúp trader xác định xu hướng, thì Extension được dùng để đánh dấu điểm kết thúc của xu hướng đó. Mô hình giá của Fibonacci Extension có dạng như sau:
Trong khi Fibonacci Retracement sử dụng nhiều tỷ lệ, thì Extension chỉ tập trung vào tỷ lệ quan trọng nhất – 161.8%. Nhằm để dự đoán mức giá mà đồ thị có thể “bật lại”. Sử dụng Fibonacci Extension, nhà giao dịch có thể ước lượng được phạm vi mà xu hướng sẽ di chuyển trước khi chuyển hướng.
Tương tự như Fibonacci Retracement, việc đưa ra quyết định chốt lời chỉ dựa trên Fibonacci Extension thường không đủ chính xác. Thực tế, các nhà giao dịch thường kết hợp nó với các công cụ khác. Ví dụ như hỗ trợ hoặc kháng cự để có sự chắc chắn hơn.

Phân biệt sự khác nhau giữa Fibonacci thoái lui và mở rộng
| Fibonacci thoái lui | Phần mở rộng Fibonacci | |
| Công cụ vẽ | 2 cú nhấp chuột | 3 lần nhấp |
| Đo lường | Sự thoái lui trong xu hướng tăng và bật lên trong xu hướng giảm | Xu hướng tăng hoặc giảm kéo dài bao xa |
| Mục đích | Xác định các mức trong hỗ trợ và kháng cự | Xác định giá mục tiêu để chốt lời |
| Tỷ lệ Fibonacci | 23,6%, 38,2%, 61,8%, 78,6% | 61,8%, 100%, 161,8%, 261,8% |
Cách áp dụng Fibonacci trong phân tích kỹ thuật Crypto
Các nhà giao dịch kỹ thuật cố gắng tận dụng để xác định những điểm quan trọng. Nó có thể ghi nhận được sự đảo chiều của giá tài sản. Đặc biệt, các nhà môi giới hàng ngày có thể tận dụng Fibonacci thoái lui để hỗ trợ những nhà đầu tư đang nỗ lực dự đoán diễn biến giá sản phẩm.
Fibonacci thoái lui thường là công cụ phổ biến nhất trong dãy công cụ. Điều này đến phần nào là do tính đơn giản của chúng và phần nào là do khả năng linh hoạt trong áp dụng chúng cho hầu hết các loại công cụ giao dịch. Chúng có thể được sử dụng mục đích để vẽ các đường hỗ trợ. Đồng thời còn dùng để xác định mức kháng cự, đặt lệnh dừng lỗ và đặt mục tiêu giá.
Thậm chí, tỷ lệ Fibonacci có thể trở thành một phần quan trọng của chiến lược giao dịch ngược xu hướng. Các mức thoái lui thường là các đường ngang trên biểu đồ. Nó chỉ ra các vị trí tiềm năng của các mức hỗ trợ và kháng cự. Mỗi mức độ liên quan đến một tỷ lệ phần trăm cụ thể. Cho biết mức giá đã điều chỉnh về đâu sau mỗi đợt tăng hoặc giảm trước đó.
Hướng dẫn chi tiết giao dịch với Fibonacci thoái lui và mở rộng
Sau đây là hướng dẫn cách vẽ các đường với 2 loại phổ biến. Đó chính là thoái lui và mở rộng:
Cách vẽ Fibonacci Retracement để xác định điểm vào lệnh
Trong giao dịch, mức thoái lui đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các mức hỗ trợ và kháng cự.
Điều này giúp nhà giao dịch xác định thời điểm bắt đầu hoặc kết thúc của một xu hướng trong khung thời gian họ đang tham gia giao dịch. Tuy nhiên, thông tin này thường mang tính chủ quan. Bởi vì một xu hướng có thể bắt đầu từ một mức giá rất cao. Thậm chí từ đáy của một tài sản giao dịch.
Sau khi xác định được đỉnh và đáy của xu hướng, nhà giao dịch có thể sử dụng dãy số Fibonacci trên biểu đồ. Họ bắt đầu vẽ các đường 0% và 100% ở các điểm cực của động thái giá. Tiếp theo, họ thêm các mức Fibonacci thoái lui ở các mức quan trọng. Ví dụ như 23,6%, 50%, 61,8%, 76,4% và 78,6%.
Ví dụ, trên biểu đồ Dầu thô, mức 123,68 là đỉnh tại điểm A. Đánh dấu bắt đầu của xu hướng giảm. Mức đáy 90,56 tại điểm B là kết thúc của xu hướng này. Khi đó, chúng ta có thể vẽ các đường Fibonacci thoái lui từ điểm A đến B và xác định các mức Fibonacci thoái lui ở giữa các điểm cực này như được minh họa trong Hình.

Cách vẽ Fibonacci Trading Expansion xác định điểm chốt lời
Quá trình vẽ và tạo các mức Fibonacci mở rộng gần giống với Fibonacci thoái lui. Bạn có thể dễ dàng so sánh. Tuy nhiên, khác biệt nằm ở việc Fibonacci mở rộng yêu cầu ba điểm để vẽ. Nó không chỉ hai như Fibonacci thoái lui.
Giống như Fibonacci thoái lui, các mức đỉnh và đáy tại điểm cực của một xu hướng được xác định là hai điểm đầu tiên để vẽ đường mở rộng. Tuy nhiên, điểm thứ ba không thể được xác định cho đến khi thị trường hoàn thành mức thoái lui ban đầu. Từ đó ta mới có thể xác định được xu hướng mới cao hơn hoặc thấp hơn. Sau đó, đỉnh hoặc đáy điều chỉnh này sẽ được sử dụng làm điểm thứ ba để vẽ Fibonacci mở rộng.
Trong ví dụ như hình, chúng ta thấy cả đáy và đỉnh của xu hướng giảm trong Hình ở trên vẫn được xác định bằng điểm A và B. Sau đó, thị trường có thể sẽ có động thái điều chỉnh lên đến mức 101,88. Chính là điểm C và sau đó bắt đầu trở lại xu hướng giảm ban đầu.
Lúc này, ta có thể vẽ Fibonacci mở rộng từ điểm A và B, sau đó đi qua điểm C. Khi đó, các mức Fibonacci mở rộng được dự phóng xuống phía dưới. Nó có thể được sử dụng làm mục tiêu hỗ trợ tiềm năng.

Xem thêm: Mở tài khoản Bybit – Khám phá sàn giao dịch crypto
Có nên dùng sóng Elliott kết hợp Fibonacci trong giao dịch hay không?
Trong giao dịch thị trường Crypto, người ta thường kết hợp sóng Elliott với tỷ lệ Fibonacci để có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về xu hướng và biến động giá cả. Kết hợp này giúp nhà phân tích dễ dàng nhận diện mô hình giá. Đồng thời có thể hiểu rõ hơn về các diễn biến trên thị trường.
Sóng Elliott là gì?
Lý thuyết sóng Elliott được đặt theo tên của người đàn ông nước Mỹ Ralph Nelson Elliott (28/7/1871 – 15/1/1948). Ông là một kế toán chuyên nghiệp và tác giả người Mỹ. Ông khẳng định rằng thị trường diễn ra theo các chu kỳ lặp lại. Ông cho rằng cảm xúc của nhà đầu tư, được tác động bởi thông tin bên ngoài và tâm lý đám đông. Chủ yếu tạo ra những chu kỳ này. Elliott giải thích rằng sự biến động giá được thể hiện qua các mô hình lặp lại. Nó phản ánh tâm lý chung của xu hướng về thị trường Crypto.
Theo Elliott, “Lý thuyết sóng Elliott là một mô tả chi tiết về hành vi của các nhóm người. Thể hiện sự biến đổi của tâm trạng tập thể từ bi quan đến lạc quan. Và ngược lại, theo một chuỗi tự nhiên tạo ra các mô hình đặc trưng có thể được đo lường.”
Sóng Elliott kết hợp với chỉ báo Fibonacci đem lại tác dụng gì?
Thường thì, nhà đầu tư sẽ kết hợp lý thuyết sóng Elliott và Fibonacci để xác định mức hỗ trợ và kháng cự cho các sóng thị trường. Cụ thể hóa nó để đo lường các thông số của xu hướng.
Các nguyên tắc của sóng Elliott tạo nên cấu trúc và hình dạng. Trong khi các mức Fibonacci giúp đo lường giá.
Hãy xem cách kết hợp của Elliott và Fibonacci:
- Sóng 1: Đánh dấu sự khởi đầu của một chuỗi sóng. Thị trường thường bắt đầu trong tâm trạng giảm. Do đó, sẽ ít người nhận ra sóng này ban đầu. Chờ đợi sóng chính 1 hoàn tất để xác định kích thước của sóng chính 2.
- Sóng 2: Sự điều chỉnh cho sóng chính 1, không vượt quá điểm bắt đầu của sóng 1. Thường xuyên, sóng 2 điều chỉnh trong phạm vi 0,382-0,618 của sóng 1.
- Sóng 3: Thường là sóng mạnh nhất và lớn nhất trong xu hướng giá, bằng kích thước của sóng 1. Nếu là mô hình Đường chéo kết thúc hoặc Đường chéo hàng đầu, sóng 3 sẽ ngắn hơn.
- Sóng 4: Là sự điều chỉnh giá giảm, thường hình thành hình ziczac dài. Sóng 4 điều chỉnh so với sóng 3 và thường ở mức 38,2%, 50%, 61,8%.
- Sóng 5: Thường là sóng cuối cùng và thường bằng hoặc khoảng 61,8% của sóng chính 1. Thường ở mức 38,2% hoặc 61,8% so với tổng từ đáy sóng 1 đến đỉnh của sóng 3.

Một số lưu ý khi dùng kết hợp sóng Elliott với Fibonacci là gì?
Khi kết hợp sóng Elliott với Fibonacci, có một số lưu ý quan trọng mà nhà giao dịch cần nhớ:
- Xác định đúng sóng: Để áp dụng Fibonacci một cách hiệu quả, bạn cần phải xác định chính xác các sóng Elliott trong xu hướng. Việc này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về sóng Elliott, Price action và khả năng nhận diện mô hình sóng.
- Chọn các điểm cực đáng tin cậy: Khi vẽ các mức Fibonacci, chọn các điểm cực đáng tin cậy để làm điểm bắt đầu và kết thúc của mỗi sóng. Điều này giúp xác định chính xác mức hỗ trợ và kháng cự.
- Sử dụng mức Fibonacci phù hợp: Cân nhắc sử dụng các mức phù hợp với mỗi loại sóng. Ví dụ, mức 38,2% và 50% thường phản ánh các sóng điều chỉnh. Trong khi mức 161,8% và 261,8% thường phản ánh các sóng mở rộng.
- Xác định rủi ro và thưởng: Trước khi mở vị thế, hãy xác định rủi ro và mục tiêu lợi nhuận dựa trên các mức Fibonacci. Điều này giúp quản lý rủi ro và tối ưu hóa tỷ lệ rủi ro / thưởng.
- Kết hợp với các chỉ báo khác: Không dựa hoàn toàn vào Fibonacci và sóng Elliott. Kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác như đường trung bình di động, MACD hoặc RSI. Nhằm để có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về thị trường.
Cách giao dịch với sóng Elliott kết hợp Fibonacci hiệu quả
Sự kết hợp giữa sóng Elliott và Fibonacci giúp nhà giao dịch xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng cũng như đặt ra mục tiêu lợi nhuận một cách hiệu quả. Dưới đây là cách áp dụng:
- Sử dụng để xác định vùng hỗ trợ/kháng cự trong sóng Elliott. Các mức Fibonacci thoái lui đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các vùng hỗ trợ/kháng cự trong cấu trúc sóng Elliott. Ví dụ, trong một sóng đẩy, mức 61.8% Fibonacci của sóng trước đó có thể là vùng hỗ trợ cho sóng hiện tại. Tương tự, trong một sóng điều chỉnh, mức 38.2% hoặc 61.8% Fibonacci của sóng đẩy trước đó có thể đóng vai trò là vùng kháng cự.
- Sử dụng Fibonacci để xác định các mục tiêu lợi nhuận trong đường sóng Elliott. Các mức Fibonacci mở rộng giúp dự đoán mục tiêu lợi nhuận trong sóng Elliott. Các mức phổ biến là 161.8%, 261.8% và 423.6%. Ví dụ, mục tiêu lợi nhuận cho sóng 3 có thể được dự đoán bằng cách sử dụng mức 161.8% Fibonacci của sóng 1. Tương tự, trong một sóng điều chỉnh, mức Fibonacci mở rộng của sóng đẩy có thể xác định mục tiêu cho sóng điều chỉnh.

Lưu ý rằng các mức Fibonacci chỉ là công cụ dự đoán. Chúng không đảm bảo rằng giá sẽ chính xác đạt đến các mức này.
Kết luận
Trên đây là những kiến thức cơ bản về Fibonacci – một công cụ không thể thiếu nếu bạn muốn thành công trong thị trường tiền điện tử. Như các công cụ khác, mức Fibonacci sẽ hỗ trợ nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định. Tuy nhiên, độ chính xác và kết quả giao dịch chỉ mang tính tương đối. Tất cả phụ thuộc vào kinh nghiệm và hiểu biết của từng nhà giao dịch. Hãy nhấn theo dõi Crypto Trading để cập nhật nhiều tin tức mới và hữu ích hơn nhé!
Câu hỏi thường gặp
Fibonacci là gì và tại sao nó quan trọng trong giao dịch?
Đây là một công cụ phân tích kỹ thuật dựa trên dãy số Fibonacci. Nó được sử dụng để dự đoán các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trên biểu đồ giá. Quan trọng vì giúp nhà giao dịch xác định các điểm vào và ra lệnh hiệu quả. Ccũng như dự đoán sự đảo chiều của xu hướng.
Cách dãy số Fibonacci được áp dụng trong phân tích kỹ thuật là gì?
Được áp dụng trong phân tích kỹ thuật thông qua các mức thoái lui (retracement) và mở rộng (extension). Mức thoái lui giúp xác định các điểm hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trong xu hướng hiện tại. Trong khi mức mở rộng giúp dự đoán mục tiêu lợi nhuận trong xu hướng tương lai.
Làm thế nào để sử dụng mức Fibonacci để xác định các điểm hỗ trợ và kháng cự?
Để sử dụng dạng thoái lui, nhà giao dịch xác định điểm cao và điểm thấp của xu hướng giá. Sau đó vẽ các mức Fibonacci giữa hai điểm này. Các mức 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8% và 78.6% thường được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng.


