Fibonacci và sóng Elliott: Cách kết hợp hiệu quả

Fibonacci và sóng Elliott: Cách kết hợp hiệu quả

Fibonacci và sóng Elliott có mối quan hệ như thế nào? Dãy Fibonacci và chỉ báo sóng Elliott khi kết hợp sẽ hỗ trợ trader những gì khi giao dịch coin? Hãy cùng Crypto Trading khám phá về sự kết hợp này trong bài viết sau.

Tổng quan về Fibonacci và sóng Elliott

Fibonacci và sóng Elliott là 2 chỉ báo rất quan trọng trong thị trường tài chính.

Chỉ báo sóng Elliott là gì?

Sóng Elliott được Ralph Nelson Elliott, một chuyên gia kế toán nổi tiếng của Hoa Kỳ, phát triển vào năm 1938. Đây là 1 một mô hình phân tích kỹ thuật trong thị trường tài chính. Lý thuyết Elliott Wave được hình thành vào đầu thế kỷ 20. Lý thuyết này dựa trên quan sát của Elliott về sự lặp lại các mô hình sóng trên thị trường Crypto.

Mô hình sóng Elliott lý giải thị trường tài chính vận động theo chu kỳ sóng lặp lại. Chu kỳ này gồm các sóng tăng và sóng giảm, được chia thành các sóng nhỏ hơn. Nhờ phân tích tâm lý đám đông qua từng chu kỳ sóng, nhà đầu tư có thể dự đoán xu hướng dài hạn và biến động thị trường trong tương lai.

Chỉ báo sóng Elliott là gì?
Chỉ báo sóng Elliott là gì?

Cấu trúc của sóng Elliott

Mô hình sóng Elliott được chia thành 2 pha chính: Impulse wave và Corrective wave.

  • Pha Impulse wave (di chuyển theo hướng chính của thị trường) bao gồm 5 sóng khác nhau. Trong đó, sóng 1, 3 và 5 là sóng đẩy, đi theo xu hướng chính, còn sóng 2 và 4 là sóng hồi. Sóng hồi 2 và 4 chuyển động ngược lại với xu hướng chính.
  • Pha Corrective wave (pha điều chỉnh) bao gồm 3 sóng, được ký hiệu là A, B, C hoặc a, b, c. Trong đó, sóng A và C là sóng đẩy, còn sóng B là sóng hồi.

Sóng Elliott là công cụ giúp dự đoán xu hướng giá trong tương lai. Mỗi chu kỳ sóng trong cấu trúc chỉ báo sóng Elliott luôn bao gồm 8 sóng và 2 pha, bất kể xu hướng thị trường đang tăng hay giảm.

Cấu trúc sóng Elliott
Cấu trúc sóng Elliott

Các nguyên tắc đếm sóng Elliott

Để đếm sóng Elliott chính xác, các nhà giao dịch cần tuân thủ ba nguyên tắc quan trọng sau đây:

  • Không được để sóng 2 vượt quá điểm bắt đầu của sóng 3.
  • Sóng 3 phải luôn là sóng dài nhất trong tổng 5 sóng.
  • Tránh giao dịch trong vùng của Sóng 1 và sóng 4.

Tuân thủ các nguyên tắc này sẽ giúp đảm bảo tính chính xác trong việc phân tích kỹ thuật chỉ báo sóng Elliott.

Cách xác định sóng Elliott là gì?

Để biết cách xác định sóng Elliott, trader nắm vững các nguyên tắc sau:

  • Sóng 3 luôn là sóng dài nhất trong mô hình sóng Elliott và thường mở rộng khoảng 161,8% so với sóng 1.
  • Sóng 2 và sóng 4 có xu hướng thay phiên nhau trong việc điều chỉnh giá. Sóng 4 sẽ biến động yếu hơn nếu sóng 2 biến động mạnh và ngược lại.
  • Sau 5 sóng xung lực 1-2-3-4-5, các sóng điều chỉnh A-B-C có thể hình thành đáy trong khu vực sóng 4.
  • Quan sát phân kỳ cùng biến động khối lượng giao dịch để nhận biết thời điểm sóng 5 sắp kết thúc.
  • Sóng B trong mô hình Elliott có biên độ điều chỉnh tối đa chỉ 61,8% so với sóng A. Điểm bắt đầu của sóng B phải cắt qua điểm kết thúc của sóng A.
Cách xác định sóng Elliott
Cách xác định sóng Elliott

Xem thêm: Sóng Elliott: Tìm hiểu nguyên lý, giao dịch hiệu quả

Tìm hiểu lý thuyết về Fibonacci thoái lui

Fibonacci thoái lui, tiếng Anh là Fibonacci Retracement là một công cụ phân tích kỹ thuật sử dụng tỷ lệ Fibonacci. Công dụng của Fibonacci thoái lui là để đo lường mức giá đã thoái lui so với mức cao hay thấp trước đó. Nó dựa trên ý tưởng rằng thị trường có xu hướng di chuyển theo sóng hoặc chu kỳ. Sau khi giá biến động đáng kể theo một hướng, thường sẽ có sự điều chỉnh hoặc đảo chiều theo hướng ngược lại.

Để sử dụng mức thoái lui Fibonacci, bạn cần xác định hai điểm trên biểu đồ giá. Hai điểm này bao gồm mức swing cao và mức swing thấp. Sau đó, sẽ bạn vẽ các đường ngang ở các mức tương ứng với các tỷ lệ Fibonacci. Các tỷ lệ này bao gồm 0%, 23,6%, 38,2%, 50%, 61,8% và 100%.

Tìm hiểu về lý thuyết Fibonacci thoái lui
Tìm hiểu về lý thuyết Fibonacci thoái lui

Tìm hiểu về mối quan hệ giữa Fibonacci và chỉ báo sóng Elliott

Sự kết hợp giữa Fibonacci và sóng Elliott sẽ giúp trader xác định mức kháng cự – hỗ trợ cho các sóng đang có trên thị trường. Trader sẽ nhận biết các tham số của xu hướng hiện tại dễ dàng hơn. Fibonacci thoái lui giúp nhận diện giới hạn điều chỉnh của sóng B. Lưu ý là chỉ trong khoảng 61,8% so với sóng A. Tức điểm bắt đầu của sóng B phải đi qua điểm kết thúc của sóng A. Như vậy mới đảm bảo được tính hợp lý của chỉ báo sóng Elliott. Sóng Elliott kết hợp Fibonacci sẽ giúp trader ra quyết định chính xác hơn và nâng cao khả năng thành công khi trade coin.

Việc kết hợp 2 công cụ này còn cho phép trader nhận biết xu hướng chính của thị trường dựa trên mức kháng cự – hỗ trợ đã được xác định trước đó. Fibonacci và sóng Elliott ngoài ra cũng đóng vai trò như thước đo giá cả. Chúng tạo ra những khung hình ảnh đặc biệt, hỗ trợ phân tích thị trường hiệu quả hơn. Để thành công kết hợp 2 công cụ này, trader cần chăm chỉ trau dồi kiến thức và kinh nghiệm thực hiện khi đầu tư crypto.

Fibonacci và sóng Elliott
Fibonacci và sóng Elliott

Sóng Elliott kết hợp Fibonacci như thế nào?

Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về cách kết hợp Fibonacci và sóng Elliott.

Kết hợp Fibonacci và sóng Elliott: các bước sóng cơ bản

Có gì đặc biệt khi Fibonacci kết hợp với 5 mức sóng khác nhau của chỉ báo sóng Elliott?

Kết hợp Fib và sóng 1

Việc chỉ dựa vào sóng 1 để tính toán biên độ tiềm ẩn nhiều hạn chế. Thay vào đó trader nên xem xét thêm các sóng khác để có bức tranh toàn cảnh về động thái thị trường. Khi thị trường bắt đầu xu hướng giảm, sóng 1 là điểm khởi đầu cho xu hướng điều chỉnh. Từ đó, trader có thể nhìn được bức tranh toàn cảnh về thị trường và đưa ra chiến lược giao dịch phù hợp.

Fibonacci và sóng Elliott 1
Fibonacci và sóng Elliott 1

Kết hợp Fib và sóng 2

Sóng 2 là đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân tích sóng Elliott kết hợp Fibonacci. Sóng 2 được xem là sóng điều chỉnh của sóng 1. Sau khi hoàn thành các điều kiện đặc biệt, sóng 2 sẽ tạo ra giá cơ sở cho sóng tiếp theo.

Sóng 2 sẽ kết thúc và thoái lui khi không vượt quá điểm bắt đầu của sóng 1. Lượng giao dịch xuất hiện trong vùng sóng 2 không nhiều như sóng 1. Phạm vi điều chỉnh giảm của sóng 2 thường nằm trong khoảng từ 0,382 đến 0,618. Phạm vi thoái lui ít nhất là 23,6% sau khi hoàn tất phân tích. Ngoài ra, phạm vi phục hồi sẽ bao gồm 3 tỷ lệ là 76,4%, 61,8% và 50%. Các tỷ lệ này cần được xem xét khi đánh giá và phân tích sóng 2.

Kết hợp Fibonacci và sóng 2
Kết hợp Fibonacci và sóng 2

Kết hợp Fib và sóng 3

Sóng 3 là sóng mạnh và có độ mở rộng lớn nhất khi áp dụng Fibonacci và sóng Elliott để phân tích biểu đồ giá. Tuy nhiên, nếu sóng 3 thuộc mẫu ED hoặc LD thì nó có thể bằng hoặc ngắn hơn sóng 1. So với các sóng chính khác (1-3-5), sóng 3 thường là sóng dài nhất và có khả năng kéo dài. Sóng 3 có khả năng mở rộng đáng kể so với sóng 1. Tỷ lệ tăng trưởng tiềm năng có thể đạt 161,8%, 261,8% và 461,8%. Như vậy có thể coi sóng 3 là chìa khóa để xác định xu hướng khi sóng Elliott kết hợp Fibonacci.

Kết hợp Fibonacci và sóng 3
Kết hợp Fibonacci và sóng 3

Kết hợp Fib và sóng 4

Sóng 4 tạo nhịp điều chỉnh sau đợt tăng mạnh của sóng 3. Sóng 4 giúp thị trường có thời gian phục hồi và tạo đà cho sóng tăng tiếp theo. Trong trường hợp sóng 3 không là phải sóng Elliott mở rộng, sóng 4 sẽ xuất hiện với hình dạng răng cưa đôi dài. Lúc này các mức điều chỉnh sẽ là 50%, 61,8% và 38,2% nếu giá tiếp tục giảm.

Nếu sóng 3 mở rộng, sóng 4 có xu hướng điều chỉnh theo các mức Fibonacci 38,2% và 23,6%. Khối lượng giao dịch của sóng 4 thường ở mức thấp hơn so với sóng 3. Điều này thể hiện sự “hạ nhiệt” sau đợt tăng trưởng mạnh mẽ của sóng 3. Đây là đặc điểm phổ biến của sóng điều chỉnh trong chuỗi sóng Elliott.

Kết hợp Fibonacci và sóng 4
Kết hợp Fibonacci và sóng 4

Kết hợp Fib và sóng 5

Trong lý thuyết Fibonacci và sóng Elliott kết hợp, sóng 5 đóng vai trò như dấu chấm hoàn cho một chu kỳ sóng Elliott hoàn chỉnh. Sóng 5 thường có chiều dài tương đương với sóng 1. Nó cũng có thể ngắn hơn 61,8% so với sóng 1. Nếu tính theo phương pháp tích lũy từ đỉnh sóng 3 đến đáy sóng 1 thì độ dài của sóng 5 sẽ bằng 38,2% hoặc 61,8% so với sóng 1.

Kết hợp Fibonacci và sóng 5
Kết hợp Fibonacci và sóng 5

Xem thêm: Hướng dẫn mở tài khoản sàn MEXC trên điện thoại

Sóng Elliott kết hợp Fibonacci: Sóng điều chỉnh

Fibonacci và sóng Elliott điều chỉnh khi kết hợp sẽ như thế nào?

Kết hợp Fib và sóng điều chỉnh A

Sóng A là dấu hiệu cho thấy thị trường bắt đầu giai đoạn điều chỉnh sau một chu kỳ tăng/giảm trước đó. Sau khi kết thúc 5 sóng đầu tiên và bước vào khu vực sóng 4, thị trường có khả năng hồi phục ở mức 38,2% hoặc 50% của đoạn sóng 3. Đây sẽ là mức hỗ trợ quan trọng để trader quyết định xem nên mua hay bán.

Kết hợp Fib và sóng điều chỉnh A
Kết hợp Fib và sóng điều chỉnh A

Kết hợp Fib và sóng điều chỉnh B

Mức độ hồi phục của sóng B trong mô hình sóng Elliott có thể thay đổi trong khoảng từ 38.3% đến 61.8%. So với sóng A, sóng B trong mô hình chỉ báo sóng Elliott thường có khối lượng giao dịch thấp hơn.

Kết hợp Fib và sóng điều chỉnh B
Kết hợp Fib và sóng điều chỉnh B

Kết hợp Fib và sóng điều chỉnh C

Sóng C có xu hướng mở rộng với mức độ tương đồng với sóng A. Tuy nhiên mức mở rộng của sóng C đôi khi có thể đạt 61,8%. Trong mô hình Flat và Zigzag Running, sóng C không tuân theo quy tắc chung về độ dài và vị trí so với sóng A như các mô hình sóng Elliott khác. Cụ thể, sóng C sẽ dài hoặc ngắn hơn sóng A trong mô hình Flat Running. Trong khi đó sóng C sẽ ngắn hơn sóng A trong mô hình Zigzag Running. Ngoài ra, khả năng mở rộng của sóng C đôi khi có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kỹ thuật tiềm ẩn khác.

Kết hợp Fib và sóng điều chỉnh C
Kết hợp Fib và sóng điều chỉnh C

Kết hợp Extension Fibonacci và sóng Elliott điều chỉnh

Điểm mấu chốt để áp dụng phương pháp Fibonacci mở rộng vào giao dịch là xác định các điểm cực trị (cao và thấp) trên biểu đồ giá. Dựa trên các mức Fibonacci, trader có thể ước tính chiều dài của sóng 3 và 5 trong quá trình điều chỉnh. Một số nhà phân tích kỹ thuật tin rằng mục tiêu lý tưởng cho sóng 3 là mức mở rộng 1,618 của sóng 1. Trong khi đó mục tiêu cho sóng 5 thường là mức mở rộng 0,618 của sóng 3.

Để đạt mục tiêu lợi nhuận khi giao dịch theo sóng Elliott, các mức Fibonacci 3.618 và 2.618 được sử dụng phổ biến để ước tính chiều dài của sóng 3. Mặc dù sóng 3 có thể kéo dài hơn dự đoán, nhưng trader có thể quan sát thấy rằng điểm kết thúc của sóng 3 thường xuất hiện trong khoảng từ 3.618 đến 2.618. Xu hướng này có thể được nhận diện thông qua phân tích cấu trúc sóng điển hình của thị trường. Nếu sóng 3 kết thúc tại mức Fibonacci 1.618 trước khi sóng 5 kết thúc, trader có thể theo đuổi mục tiêu tiếp theo để tối ưu hóa lợi nhuận.

Kết hợp Fib mở rộng và sóng điều chỉnh
Kết hợp Fib mở rộng và sóng điều chỉnh

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp thông tin về sự kết hợp giữa Fibonacci và sóng Elliott. Sự kết hợp này sẽ tạo ra một công cụ mạnh mẽ giúp dự đoán xu hướng giá chính xác hơn. Đừng quên theo dõi blog của Crypto Trading nếu bạn quan tâm về đầu tư coin nhé.

FAQs

Lý thuyết sóng Elliot có hiệu quả trong crypto trading không?

Lý thuyết sóng Elliott hoạt động hiệu quả nhưng thường yêu cầu trader dày dạn kinh nghiệm. Sóng Elliott là một công cụ tuyệt vời để phân tích thị trường và tìm hiểu biến động giá.

Nên kết hợp sóng Elliott với những chỉ báo nào khác?

Việc xác định ý tưởng giao dịch chỉ dựa trên sóng Elliott sẽ rất khó khăn. Trader có thể kết hợp sóng Elliott với các công cụ khác như Fibonacci, MACD, vv. Những công cụ này sẽ giúp các trader hiểu sự dao động giá một cách hệ thống hơn.

Thường mất bao lâu để hoàn thành 1 làn sóng?

Sóng xung nhịp thường hoàn thành nhanh hơn. Trong khi đó sóng điều chỉnh cần nhiều thời gian hơn để phát triển.

Rate this post
Picture of Serena

Serena

Chia sẻ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM